Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tāo

Meanings: Vỏ kiếm, túi đựng bảo kiếm., Scabbard or case for a precious sword., ①通“韬”。隐藏。[例]弢迹匿光。——陆机《汉高功臣颂》。[合]弢弓(藏弓入弢);弢光(弢迹匿光的省语。指隐藏光采才华,不表露于外);弢迹(收敛形迹);弢铃,弢藏(隐藏);弢敛(收敛,敛藏)。*②束缚;禁锢。[例]解其天弢。——《庄子》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①通“韬”。隐藏。[例]弢迹匿光。——陆机《汉高功臣颂》。[合]弢弓(藏弓入弢);弢光(弢迹匿光的省语。指隐藏光采才华,不表露于外);弢迹(收敛形迹);弢铃,弢藏(隐藏);弢敛(收敛,敛藏)。*②束缚;禁锢。[例]解其天弢。——《庄子》。

Hán Việt reading: thao

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển, mang ý nghĩa biểu tượng.

Example: 宝剑藏在弢中。

Example pinyin: bǎo jiàn cáng zài tāo zhōng 。

Tiếng Việt: Bảo kiếm được cất giữ trong vỏ kiếm.

tāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ kiếm, túi đựng bảo kiếm.

thao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Scabbard or case for a precious sword.

通“韬”。隐藏。弢迹匿光。——陆机《汉高功臣颂》。弢弓(藏弓入弢);弢光(弢迹匿光的省语。指隐藏光采才华,不表露于外);弢迹(收敛形迹);弢铃,弢藏(隐藏);弢敛(收敛,敛藏)

束缚;禁锢。解其天弢。——《庄子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...