Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弢迹匿光
Pinyin: tāo jì nì guāng
Meanings: Ẩn dấu tài năng và ánh sáng, tránh gây chú ý., To conceal one's talents and avoid drawing attention., 指隐藏行迹与光采,不使外露。[出处]晋·陆机《汉高祖功臣颂》“彭越观时,弢迹匿光,人具而瞻,翼尔鹰扬。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 亦, 辶, 匚, 若, ⺌, 兀
Chinese meaning: 指隐藏行迹与光采,不使外露。[出处]晋·陆机《汉高祖功臣颂》“彭越观时,弢迹匿光,人具而瞻,翼尔鹰扬。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn viết.
Example: 他选择弢迹匿光,不与人争锋。
Example pinyin: tā xuǎn zé tāo jì nì guāng , bù yǔ rén zhēng fēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách ẩn mình, không tranh giành với ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn dấu tài năng và ánh sáng, tránh gây chú ý.
Nghĩa phụ
English
To conceal one's talents and avoid drawing attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指隐藏行迹与光采,不使外露。[出处]晋·陆机《汉高祖功臣颂》“彭越观时,弢迹匿光,人具而瞻,翼尔鹰扬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế