Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 张
Pinyin: zhāng
Meanings: Measure word for thin, spreadable objects like paper, tables, etc., Tờ, chiếc, cái (dùng cho đồ vật mỏng, dễ mở ra), ①通“胀”。胀满。[例]将食,张,如厕。——《左传·成公十年》。[例]张脉偾兴。——《左传·僖公十五年》。[例]亭历愈张。——《淮南子·缪称》。*②另见zhāng。
HSK Level: 2
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 7
Radicals: 弓, 长
Chinese meaning: ①通“胀”。胀满。[例]将食,张,如厕。——《左传·成公十年》。[例]张脉偾兴。——《左传·僖公十五年》。[例]亭历愈张。——《淮南子·缪称》。*②另见zhāng。
Hán Việt reading: trương
Grammar: Là lượng từ thông dụng cho những vật thể mỏng hoặc dễ mở rộng như giấy, bàn, vải.
Example: 一张纸
Example pinyin: yì zhāng zhǐ
Tiếng Việt: Một tờ giấy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tờ, chiếc, cái (dùng cho đồ vật mỏng, dễ mở ra)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Measure word for thin, spreadable objects like paper, tables, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“胀”。胀满。将食,张,如厕。——《左传·成公十年》。张脉偾兴。——《左传·僖公十五年》。亭历愈张。——《淮南子·缪称》
另见zhāng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!