Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 张飞

Pinyin: Zhāng Fēi

Meanings: Tên vị tướng nổi tiếng thời Tam Quốc., Name of a famous general during the Three Kingdoms period., ①(?—221)三国时期蜀汉大将,字益德,涿郡(今河北涿县)人。蜀汉章武元年(221),刘备即皇帝位,任为车骑将军,兼任司隶校尉,进封西乡侯。他作战勇猛过人,人称“万人敌”。但性情暴躁,不爱惜部下。

HSK Level: 1

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 10

Radicals: 弓, 长, 飞

Chinese meaning: ①(?—221)三国时期蜀汉大将,字益德,涿郡(今河北涿县)人。蜀汉章武元年(221),刘备即皇帝位,任为车骑将军,兼任司隶校尉,进封西乡侯。他作战勇猛过人,人称“万人敌”。但性情暴躁,不爱惜部下。

Grammar: Danh từ riêng, cố định trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 张飞以勇猛著称。

Example pinyin: zhāng fēi yǐ yǒng měng zhù chēng 。

Tiếng Việt: Trương Phi nổi tiếng vì sự dũng mãnh.

张飞
Zhāng Fēi
1tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên vị tướng nổi tiếng thời Tam Quốc.

Name of a famous general during the Three Kingdoms period.

(?—221)三国时期蜀汉大将,字益德,涿郡(今河北涿县)人。蜀汉章武元年(221),刘备即皇帝位,任为车骑将军,兼任司隶校尉,进封西乡侯。他作战勇猛过人,人称“万人敌”。但性情暴躁,不爱惜部下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

张飞 (Zhāng Fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung