Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 张脉偾兴
Pinyin: zhāng mài fèn xīng
Meanings: Chỉ tình trạng căng thẳng quá mức dẫn đến mất kiểm soát., Refers to excessive tension leading to loss of control., 血管膨胀,青脉突起。张,通胀”。[又]以指因冲动而举措失宜。[出处]《左传·僖公十五年》“乱气狡愤,阴血周作,张脉偾兴,外彊中乾。”杜预注气狡愤於外,则血脉必周身而作,随气张动。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 弓, 长, 月, 永, 亻, 贲, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: 血管膨胀,青脉突起。张,通胀”。[又]以指因冲动而举措失宜。[出处]《左传·僖公十五年》“乱气狡愤,阴血周作,张脉偾兴,外彊中乾。”杜预注气狡愤於外,则血脉必周身而作,随气张动。”
Grammar: Thường dùng trong văn viết hơn là văn nói, mang tính biểu đạt sâu sắc.
Example: 最近压力太大,他有点张脉偾兴。
Example pinyin: zuì jìn yā lì tài dà , tā yǒu diǎn zhāng mài fèn xīng 。
Tiếng Việt: Gần đây áp lực quá lớn khiến anh ấy hơi mất bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tình trạng căng thẳng quá mức dẫn đến mất kiểm soát.
Nghĩa phụ
English
Refers to excessive tension leading to loss of control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血管膨胀,青脉突起。张,通胀”。[又]以指因冲动而举措失宜。[出处]《左传·僖公十五年》“乱气狡愤,阴血周作,张脉偾兴,外彊中乾。”杜预注气狡愤於外,则血脉必周身而作,随气张动。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế