Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 张眉张眼
Pinyin: zhāng méi zhāng yǎn
Meanings: To stare with a look of surprise or shock., Nhìn chằm chằm với vẻ ngạc nhiên hoặc sửng sốt., 惊惶不安的样子。[出处]沙汀《在祠堂里》“堂屋里的洋灯依旧燃着,正中摆着一口白木棺材,棺材附近站着两三个兵士,显出一种张眉张眼的惊惶神气。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 弓, 长, 目, 艮
Chinese meaning: 惊惶不安的样子。[出处]沙汀《在祠堂里》“堂屋里的洋灯依旧燃着,正中摆着一口白木棺材,棺材附近站着两三个兵士,显出一种张眉张眼的惊惶神气。”
Grammar: Động từ kết hợp, thường dùng để mô tả phản ứng của con người trước một sự việc bất ngờ.
Example: 他听到这个消息时,张眉张眼地看着我。
Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī shí , zhāng méi zhāng yǎn dì kàn zhe wǒ 。
Tiếng Việt: Khi nghe tin này, anh ấy nhìn tôi chằm chằm với vẻ ngạc nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chằm chằm với vẻ ngạc nhiên hoặc sửng sốt.
Nghĩa phụ
English
To stare with a look of surprise or shock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊惶不安的样子。[出处]沙汀《在祠堂里》“堂屋里的洋灯依旧燃着,正中摆着一口白木棺材,棺材附近站着两三个兵士,显出一种张眉张眼的惊惶神气。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế