Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 张大其词
Pinyin: zhāng dà qí cí
Meanings: Thổi phồng sự thật, phóng đại lời nói., To exaggerate the truth or overstate one's words., 张大夸大。说话写文章将内容夸大。[出处]唐·韩愈《送杨少尹序》“太史氏又能张大其事,为传继二疏踪迹否?”[例]傅二棒锤索性~,说得天花乱坠,不但身到其处,且一一都考较过。——清·吴敬梓《官场现形记》第五十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 弓, 长, 一, 人, 八, 司, 讠
Chinese meaning: 张大夸大。说话写文章将内容夸大。[出处]唐·韩愈《送杨少尹序》“太史氏又能张大其事,为传继二疏踪迹否?”[例]傅二棒锤索性~,说得天花乱坠,不但身到其处,且一一都考较过。——清·吴敬梓《官场现形记》第五十二回。
Grammar: Động từ 4 âm tiết. Thường dùng để chỉ hành động phóng đại hoặc cường điệu trong lời nói.
Example: 他总是喜欢张大其词,把事情说得比实际更严重。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zhāng dà qí cí , bǎ shì qíng shuō dé bǐ shí jì gèng yán zhòng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích thổi phồng sự thật, làm cho mọi chuyện nghe có vẻ nghiêm trọng hơn thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thổi phồng sự thật, phóng đại lời nói.
Nghĩa phụ
English
To exaggerate the truth or overstate one's words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张大夸大。说话写文章将内容夸大。[出处]唐·韩愈《送杨少尹序》“太史氏又能张大其事,为传继二疏踪迹否?”[例]傅二棒锤索性~,说得天花乱坠,不但身到其处,且一一都考较过。——清·吴敬梓《官场现形记》第五十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế