Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 张口
Pinyin: zhāng kǒu
Meanings: To open one's mouth (can be literal or metaphorical)., Há miệng, mở miệng (thường dùng trong nghĩa đen hoặc nghĩa bóng)., ①不自然地张开了嘴。[例]受惊吓的张着口的一张冰凉的脸。*②开口说话。[例]气得他半天没张口。*③哈欠。[例]打张口。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 弓, 长, 口
Chinese meaning: ①不自然地张开了嘴。[例]受惊吓的张着口的一张冰凉的脸。*②开口说话。[例]气得他半天没张口。*③哈欠。[例]打张口。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng theo nghĩa đen (mở miệng) hoặc nghĩa bóng (bắt đầu nói chuyện).
Example: 他饿得张口就吃。
Example pinyin: tā è dé zhāng kǒu jiù chī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đói đến mức há miệng ra là ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Há miệng, mở miệng (thường dùng trong nghĩa đen hoặc nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To open one's mouth (can be literal or metaphorical).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不自然地张开了嘴。受惊吓的张着口的一张冰凉的脸
开口说话。气得他半天没张口
哈欠。打张口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!