Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 张力

Pinyin: zhāng lì

Meanings: Tension; tautness., Sức căng, lực kéo căng, ①古同“哂”,微笑:“昔孙叔未进,优孟见弞。”*②长(cháng):“(丙山)其木多样檀,多弞杻。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 弓, 长, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①古同“哂”,微笑:“昔孙叔未进,优孟见弞。”*②长(cháng):“(丙山)其木多样檀,多弞杻。”

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc miêu tả trạng thái căng thẳng.

Example: 绳子有很大的张力。

Example pinyin: shéng zi yǒu hěn dà de zhāng lì 。

Tiếng Việt: Sợi dây có sức căng lớn.

张力
zhāng lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức căng, lực kéo căng

Tension; tautness.

古同“哂”,微笑

“昔孙叔未进,优孟见弞。”

长(cháng)

“(丙山)其木多样檀,多弞杻。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...