Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 张冠李戴

Pinyin: zhāng guān lǐ dài

Meanings: Misattribute one person's actions to another (confusion)., Gắn tên người này với việc của người khác (nhầm lẫn), ①弓强劲有力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 弓, 长, 㝴, 冖, 子, 木, 異, 𢦏

Chinese meaning: ①弓强劲有力。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc và mang tính hình ảnh cao.

Example: 他把故事里的角色张冠李戴了。

Example pinyin: tā bǎ gù shì lǐ de jué sè zhāng guān lǐ dài le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhầm lẫn nhân vật trong câu chuyện.

张冠李戴
zhāng guān lǐ dài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắn tên người này với việc của người khác (nhầm lẫn)

Misattribute one person's actions to another (confusion).

弓强劲有力

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

张冠李戴 (zhāng guān lǐ dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung