Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弟弟
Pinyin: dì di
Meanings: Younger brother., Em trai, 犹好高骛远。比喻不切合实际地追求过高过远的目标。[出处]清李渔《闲情偶寄·器玩·制度》“但其构思落笔之初,未免弛高骛远。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷
Chinese meaning: 犹好高骛远。比喻不切合实际地追求过高过远的目标。[出处]清李渔《闲情偶寄·器玩·制度》“但其构思落笔之初,未免弛高骛远。”
Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong câu với vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 我的弟弟今年五岁。
Example pinyin: wǒ de dì di jīn nián wǔ suì 。
Tiếng Việt: Em trai tôi năm nay năm tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em trai
Nghĩa phụ
English
Younger brother.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹好高骛远。比喻不切合实际地追求过高过远的目标。[出处]清李渔《闲情偶寄·器玩·制度》“但其构思落笔之初,未免弛高骛远。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!