Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弟兄
Pinyin: dì xiong
Meanings: Brothers in a family; can also refer to close friends who are like brothers., Anh em trai trong gia đình; cũng có thể dùng để chỉ bạn bè thân thiết giống như anh em., ①弟弟和哥哥。[例]亲弟兄。*②也用作朋友之间的称呼。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丷, 儿, 口
Chinese meaning: ①弟弟和哥哥。[例]亲弟兄。*②也用作朋友之间的称呼。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, có thể dùng cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khi dùng nghĩa bóng, nhấn mạnh tình cảm khăng khít giữa những người bạn.
Example: 他们两个是亲弟兄。
Example pinyin: tā men liǎng gè shì qīn dì xiong 。
Tiếng Việt: Hai người họ là anh em ruột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh em trai trong gia đình; cũng có thể dùng để chỉ bạn bè thân thiết giống như anh em.
Nghĩa phụ
English
Brothers in a family; can also refer to close friends who are like brothers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弟弟和哥哥。亲弟兄
也用作朋友之间的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!