Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Em trai, Younger brother, ①通“悌”。敬爱兄长。[例]孝弟也者,其为人之本兴?——《论语·学而》。[例]国有礼有乐,有诗有画,有善有修,有孝有弟,有廉有辩。——《商君书·去强》。[例]能以事亲谓之孝,能以事兄谓之弟,能以事上谓之顺,能以使下谓之君。——《荀子·王制》。[例]僚友称其弟也。——《礼记·曲礼上》。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals:

Chinese meaning: ①通“悌”。敬爱兄长。[例]孝弟也者,其为人之本兴?——《论语·学而》。[例]国有礼有乐,有诗有画,有善有修,有孝有弟,有廉有辩。——《商君书·去强》。[例]能以事亲谓之孝,能以事兄谓之弟,能以事上谓之顺,能以使下谓之君。——《荀子·王制》。[例]僚友称其弟也。——《礼记·曲礼上》。

Hán Việt reading: đệ

Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ gia đình.

Example: 我的弟弟很聪明。

Example pinyin: wǒ de dì di hěn cōng ming 。

Tiếng Việt: Em trai tôi rất thông minh.

HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Em trai

đệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Younger brother

通“悌”。敬爱兄长。孝弟也者,其为人之本兴?——《论语·学而》。国有礼有乐,有诗有画,有善有修,有孝有弟,有廉有辩。——《商君书·去强》。能以事亲谓之孝,能以事兄谓之弟,能以事上谓之顺,能以使下谓之君。——《荀子·王制》。僚友称其弟也。——《礼记·曲礼上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弟 (dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung