Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弛高骛远
Pinyin: chí gāo wù yuǎn
Meanings: Having lofty ambitions but lacking practicality; being overly ambitious or unrealistic., Chí hướng cao xa nhưng thiếu thực tế, mơ mộng viển vông., 犹好高骛远。比喻不切合实际地追求过高过远的目标。[出处]清李渔《闲情偶寄·器玩·制度》“但其构思落笔之初,未免弛高骛远。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 也, 弓, 亠, 冋, 口, 敄, 马, 元, 辶
Chinese meaning: 犹好高骛远。比喻不切合实际地追求过高过远的目标。[出处]清李渔《闲情偶寄·器玩·制度》“但其构思落笔之初,未免弛高骛远。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính phê phán nhẹ nhàng đối với những người đặt mục tiêu quá cao mà không cân nhắc khả năng thực tế.
Example: 年轻人不应该弛高骛远,而要脚踏实地。
Example pinyin: nián qīng rén bú yīng gāi chí gāo wù yuǎn , ér yào jiǎo tà shí dì 。
Tiếng Việt: Người trẻ không nên mơ mộng viển vông mà cần phải thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chí hướng cao xa nhưng thiếu thực tế, mơ mộng viển vông.
Nghĩa phụ
English
Having lofty ambitions but lacking practicality; being overly ambitious or unrealistic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹好高骛远。比喻不切合实际地追求过高过远的目标。[出处]清李渔《闲情偶寄·器玩·制度》“但其构思落笔之初,未免弛高骛远。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế