Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弛废
Pinyin: chí fèi
Meanings: To decline, deteriorate, or fall into disuse., Sa sút, suy thoái, không còn duy trì nữa., ①废止。[例]伦常弛废。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 也, 弓, 发, 广
Chinese meaning: ①废止。[例]伦常弛废。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả xu hướng xấu đi của sự vật.
Example: 由于管理不善,这家工厂逐渐弛废。
Example pinyin: yóu yú guǎn lǐ bú shàn , zhè jiā gōng chǎng zhú jiàn chí fèi 。
Tiếng Việt: Do quản lý kém, nhà máy này dần dần sa sút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sa sút, suy thoái, không còn duy trì nữa.
Nghĩa phụ
English
To decline, deteriorate, or fall into disuse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
废止。伦常弛废
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!