Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弘毅

Pinyin: hóng yì

Meanings: Resolute, persevering, having great aspirations., Kiên định, bền bỉ, có chí khí lớn., ①抱负远大,意志坚定。[例]士不可不弘毅,任重而道远。——《论语·泰伯》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 厶, 弓, 殳, 豙

Chinese meaning: ①抱负远大,意志坚定。[例]士不可不弘毅,任重而道远。——《论语·泰伯》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách mạnh mẽ.

Example: 他为人弘毅,面对困难从不退缩。

Example pinyin: tā wèi rén hóng yì , miàn duì kùn nán cóng bú tuì suō 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người kiên định, đối mặt với khó khăn chưa bao giờ lùi bước.

弘毅
hóng yì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên định, bền bỉ, có chí khí lớn.

Resolute, persevering, having great aspirations.

抱负远大,意志坚定。士不可不弘毅,任重而道远。——《论语·泰伯》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弘毅 (hóng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung