Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弘旨

Pinyin: hóng zhǐ

Meanings: Grand purpose or main essence., Ý nghĩa lớn lao, mục đích chính yếu., ①大旨,宗旨。见“宏旨”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 厶, 弓, 匕, 日

Chinese meaning: ①大旨,宗旨。见“宏旨”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả ý nghĩa sâu rộng của sự việc.

Example: 这篇文章的弘旨是为了唤醒人们的环保意识。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de hóng zhǐ shì wèi le huàn xǐng rén men de huán bǎo yì shí 。

Tiếng Việt: Ý nghĩa lớn lao của bài viết này là để đánh thức ý thức bảo vệ môi trường của mọi người.

弘旨
hóng zhǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa lớn lao, mục đích chính yếu.

Grand purpose or main essence.

大旨,宗旨。见“宏旨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弘旨 (hóng zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung