Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弘扬

Pinyin: hóng yáng

Meanings: Quảng bá, phát huy, truyền bá rộng rãi., To promote, propagate, or spread widely., ①大力宣扬。[例]当于此地建国安人,弘扬佛法。——唐·玄奘《大唐西域记》。[例]弘扬祖国文化。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 厶, 弓, 扌

Chinese meaning: ①大力宣扬。[例]当于此地建国安人,弘扬佛法。——唐·玄奘《大唐西域记》。[例]弘扬祖国文化。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ trừu tượng (văn hóa, tri thức...).

Example: 我们要弘扬传统文化。

Example pinyin: wǒ men yào hóng yáng chuán tǒng wén huà 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần quảng bá văn hóa truyền thống.

弘扬
hóng yáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quảng bá, phát huy, truyền bá rộng rãi.

To promote, propagate, or spread widely.

大力宣扬。当于此地建国安人,弘扬佛法。——唐·玄奘《大唐西域记》。弘扬祖国文化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弘扬 (hóng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung