Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弘愿

Pinyin: hóng yuàn

Meanings: Grand vow or aspiration., Lời nguyện lớn lao, hoài bão lớn., ①宏大的誓愿。见“宏愿”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 厶, 弓, 原, 心

Chinese meaning: ①宏大的誓愿。见“宏愿”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến mục tiêu lớn trong cuộc sống.

Example: 他的弘愿是建立一个和平的世界。

Example pinyin: tā de hóng yuàn shì jiàn lì yí gè hé píng de shì jiè 。

Tiếng Việt: Hoài bão lớn của anh ấy là xây dựng một thế giới hòa bình.

弘愿
hóng yuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nguyện lớn lao, hoài bão lớn.

Grand vow or aspiration.

宏大的誓愿。见“宏愿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弘愿 (hóng yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung