Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引鬼上门
Pinyin: yǐn guǐ shàng mén
Meanings: To invite trouble; to bring misfortune upon oneself., Rước họa vào thân, tự tạo ra rắc rối cho mình., 比喻招来坏人。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二吾本等好意,却叫得‘引鬼上门’,我而今不便追究,只不理他罢了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 丨, 弓, 儿, 厶, 甶, ⺊, 一, 门
Chinese meaning: 比喻招来坏人。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二吾本等好意,却叫得‘引鬼上门’,我而今不便追究,只不理他罢了。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để cảnh báo.
Example: 你不应该随便相信陌生人,否则会引鬼上门。
Example pinyin: nǐ bú yīng gāi suí biàn xiāng xìn mò shēng rén , fǒu zé huì yǐn guǐ shàng mén 。
Tiếng Việt: Bạn không nên tin tưởng người lạ tùy tiện, nếu không sẽ rước họa vào thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rước họa vào thân, tự tạo ra rắc rối cho mình.
Nghĩa phụ
English
To invite trouble; to bring misfortune upon oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻招来坏人。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二吾本等好意,却叫得‘引鬼上门’,我而今不便追究,只不理他罢了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế