Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引颈受戮

Pinyin: yǐn jǐng shòu lù

Meanings: Kéo dài cổ chờ bị giết, biểu thị sự sẵn sàng chịu đựng hình phạt hay hậu quả., Stretching one’s neck to receive a blow; signifies readiness to accept punishment or consequences., 戮杀。伸长脖子等待被杀。指不作抵抗而等死。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十六回“天兵到日,尚不引颈受戮,乃敢拒敌大兵。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 丨, 弓, 页, 冖, 又, 爫, 戈, 翏

Chinese meaning: 戮杀。伸长脖子等待被杀。指不作抵抗而等死。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十六回“天兵到日,尚不引颈受戮,乃敢拒敌大兵。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.

Example: 他知道自己的错误,只能引颈受戮。

Example pinyin: tā zhī dào zì jǐ de cuò wù , zhǐ néng yǐn jǐng shòu lù 。

Tiếng Việt: Anh ta biết lỗi của mình, chỉ có thể chấp nhận hậu quả.

引颈受戮
yǐn jǐng shòu lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài cổ chờ bị giết, biểu thị sự sẵn sàng chịu đựng hình phạt hay hậu quả.

Stretching one’s neck to receive a blow; signifies readiness to accept punishment or consequences.

戮杀。伸长脖子等待被杀。指不作抵抗而等死。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十六回“天兵到日,尚不引颈受戮,乃敢拒敌大兵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引颈受戮 (yǐn jǐng shòu lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung