Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引领
Pinyin: yǐn lǐng
Meanings: Dẫn dắt, hướng dẫn., To lead or guide., ①伸直脖子(向远处眺望),形容殷切期待的样子。[例]如有不嗜杀人者,则天下之民皆引领而望之矣。——《孟子·梁惠王》。[例]武王设朝,士民皆喜;依圣治事,民皆引领。——《武王伐纣平话》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 弓, 令, 页
Chinese meaning: ①伸直脖子(向远处眺望),形容殷切期待的样子。[例]如有不嗜杀人者,则天下之民皆引领而望之矣。——《孟子·梁惠王》。[例]武王设朝,士民皆喜;依圣治事,民皆引领。——《武王伐纣平话》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với một đối tượng (con người hoặc nhóm).
Example: 他引领我们参观了博物馆。
Example pinyin: tā yǐn lǐng wǒ men cān guān le bó wù guǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dẫn chúng tôi tham quan bảo tàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn dắt, hướng dẫn.
Nghĩa phụ
English
To lead or guide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伸直脖子(向远处眺望),形容殷切期待的样子。如有不嗜杀人者,则天下之民皆引领而望之矣。——《孟子·梁惠王》。武王设朝,士民皆喜;依圣治事,民皆引领。——《武王伐纣平话》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!