Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引领而望
Pinyin: yǐn lǐng ér wàng
Meanings: Dẫn dắt và nhìn về phía trước với sự kỳ vọng., To lead and look forward with expectation., 引领伸长脖子。伸长脖子远望。形容殷切盼望。[出处]《孟子·梁惠王上》“如有不嗜杀人者,则天下之民皆引领而望之矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丨, 弓, 令, 页, 一, 亡, 月, 王
Chinese meaning: 引领伸长脖子。伸长脖子远望。形容殷切盼望。[出处]《孟子·梁惠王上》“如有不嗜杀人者,则天下之民皆引领而望之矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để diễn tả sự lãnh đạo với kỳ vọng lớn.
Example: 他总是引领而望,希望团队能取得更好的成绩。
Example pinyin: tā zǒng shì yǐn lǐng ér wàng , xī wàng tuán duì néng qǔ dé gèng hǎo de chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn dẫn dắt và hy vọng đội nhóm đạt được thành tích tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn dắt và nhìn về phía trước với sự kỳ vọng.
Nghĩa phụ
English
To lead and look forward with expectation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引领伸长脖子。伸长脖子远望。形容殷切盼望。[出处]《孟子·梁惠王上》“如有不嗜杀人者,则天下之民皆引领而望之矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế