Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引进

Pinyin: yǐn jìn

Meanings: To import or introduce new goods, technology, or knowledge., Đưa vào hoặc nhập khẩu hàng hóa, công nghệ, hoặc tri thức mới., ①推荐。[例]无人引进。*②带领入内。[例]把一个人引进会客室。*③吸收外界优秀人才或先进事物。[例]引进技术。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 弓, 井, 辶

Chinese meaning: ①推荐。[例]无人引进。*②带领入内。[例]把一个人引进会客室。*③吸收外界优秀人才或先进事物。[例]引进技术。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến lĩnh vực kinh tế hoặc khoa học.

Example: 这家公司引进了先进的生产技术。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī yǐn jìn le xiān jìn de shēng chǎn jì shù 。

Tiếng Việt: Công ty này đã nhập khẩu công nghệ sản xuất tiên tiến.

引进
yǐn jìn
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa vào hoặc nhập khẩu hàng hóa, công nghệ, hoặc tri thức mới.

To import or introduce new goods, technology, or knowledge.

推荐。无人引进

带领入内。把一个人引进会客室

吸收外界优秀人才或先进事物。引进技术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引进 (yǐn jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung