Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引起

Pinyin: yǐn qǐ

Meanings: Gây ra, tạo ra một phản ứng hoặc tình huống nào đó., To cause or give rise to a reaction or situation., ①起身。[例]各稍自引起更衣。*②某种事物使另一事物出现。[例]引起好感。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丨, 弓, 巳, 走

Chinese meaning: ①起身。[例]各稍自引起更衣。*②某种事物使另一事物出现。[例]引起好感。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ hiện tượng hoặc cảm xúc.

Example: 这起事件引起了公众的关注。

Example pinyin: zhè qǐ shì jiàn yǐn qǐ le gōng zhòng de guān zhù 。

Tiếng Việt: Sự việc này đã thu hút sự chú ý của công chúng.

引起
yǐn qǐ
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra, tạo ra một phản ứng hoặc tình huống nào đó.

To cause or give rise to a reaction or situation.

起身。各稍自引起更衣

某种事物使另一事物出现。引起好感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引起 (yǐn qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung