Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引荐

Pinyin: yǐn jiàn

Meanings: To introduce, to recommend., Giới thiệu, tiến cử, ①对人的推荐;荐举。[例]也曾提起这里的义学倒好,原要来和这里的亲翁商议引荐。——《红楼梦》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 弓, 存, 艹

Chinese meaning: ①对人的推荐;荐举。[例]也曾提起这里的义学倒好,原要来和这里的亲翁商议引荐。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc tài năng.

Example: 我愿意向公司引荐这位优秀的人才。

Example pinyin: wǒ yuàn yì xiàng gōng sī yǐn jiàn zhè wèi yōu xiù de rén cái 。

Tiếng Việt: Tôi muốn giới thiệu nhân tài xuất sắc này cho công ty.

引荐 - yǐn jiàn
引荐
yǐn jiàn

📷 Giới thiệu bong bóng lời nói vector

引荐
yǐn jiàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới thiệu, tiến cử

To introduce, to recommend.

对人的推荐;荐举。也曾提起这里的义学倒好,原要来和这里的亲翁商议引荐。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...