Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引胜
Pinyin: yǐn shèng
Meanings: To lead to victory., Dẫn đến thắng lợi, ①失去胜利的机会。[例]乱军引胜。——《孙子·谋攻》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 弓, 月, 生
Chinese meaning: ①失去胜利的机会。[例]乱军引胜。——《孙子·谋攻》。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến lược hoặc cạnh tranh.
Example: 正确的战略是引胜的关键。
Example pinyin: zhèng què de zhàn lüè shì yǐn shèng de guān jiàn 。
Tiếng Việt: Chiến lược đúng đắn là chìa khóa dẫn đến thắng lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn đến thắng lợi
Nghĩa phụ
English
To lead to victory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失去胜利的机会。乱军引胜。——《孙子·谋攻》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!