Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引绳排根

Pinyin: yǐn shéng pái gēn

Meanings: Dùng dây kéo và sắp xếp rễ cây (ý nói tổ chức mọi thứ theo trật tự), Pulling ropes and arranging roots (organizing things in order)., 指勾结起来排斥异己。[出处]《汉书·灌夫传》“及窦婴失势,亦欲倚夫引绳排根生平慕之后弃者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 丨, 弓, 纟, 黾, 扌, 非, 木, 艮

Chinese meaning: 指勾结起来排斥异己。[出处]《汉书·灌夫传》“及窦婴失势,亦欲倚夫引绳排根生平慕之后弃者。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính hệ thống và tổ chức tốt.

Example: 团队成员合作起来,引绳排根地完成了任务。

Example pinyin: tuán duì chéng yuán hé zuò qǐ lái , yǐn shéng pái gēn dì wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Các thành viên trong đội hợp tác với nhau, tổ chức mọi thứ theo trật tự để hoàn thành nhiệm vụ.

引绳排根
yǐn shéng pái gēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng dây kéo và sắp xếp rễ cây (ý nói tổ chức mọi thứ theo trật tự)

Pulling ropes and arranging roots (organizing things in order).

指勾结起来排斥异己。[出处]《汉书·灌夫传》“及窦婴失势,亦欲倚夫引绳排根生平慕之后弃者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引绳排根 (yǐn shéng pái gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung