Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引绳批根

Pinyin: yǐn shéng pī gēn

Meanings: Dùng dây đo và phân tích tận gốc (ý nói đánh giá vấn đề sâu sắc và toàn diện), Using a string to measure and analyzing down to the root (evaluating issues thoroughly)., 比喻合力排斥异己。亦作引绳排根”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 弓, 纟, 黾, 扌, 比, 木, 艮

Chinese meaning: 比喻合力排斥异己。亦作引绳排根”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu hoặc giải quyết vấn đề phức tạp.

Example: 专家们对这个问题进行了引绳批根的分析。

Example pinyin: zhuān jiā men duì zhè ge wèn tí jìn xíng le yǐn shéng pī gēn de fēn xī 。

Tiếng Việt: Các chuyên gia đã tiến hành phân tích vấn đề này một cách sâu sắc và toàn diện.

引绳批根
yǐn shéng pī gēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng dây đo và phân tích tận gốc (ý nói đánh giá vấn đề sâu sắc và toàn diện)

Using a string to measure and analyzing down to the root (evaluating issues thoroughly).

比喻合力排斥异己。亦作引绳排根”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引绳批根 (yǐn shéng pī gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung