Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引绳切墨
Pinyin: yǐn shéng qiē mò
Meanings: Following the string and cutting along the ink line (adhering strictly to rules)., Theo dây căng và cắt mực (ý nói tuân thủ quy tắc chặt chẽ), 木工拉墨线裁直。用以比喻刚直不阿。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丨, 弓, 纟, 黾, 七, 刀, 土, 黑
Chinese meaning: 木工拉墨线裁直。用以比喻刚直不阿。
Grammar: Được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của kỷ luật và quy tắc.
Example: 做工程必须引绳切墨,不能马虎。
Example pinyin: zuò gōng chéng bì xū yǐn shéng qiē mò , bù néng mǎ hǔ 。
Tiếng Việt: Làm công trình phải tuân thủ nghiêm ngặt, không được cẩu thả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo dây căng và cắt mực (ý nói tuân thủ quy tắc chặt chẽ)
Nghĩa phụ
English
Following the string and cutting along the ink line (adhering strictly to rules).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木工拉墨线裁直。用以比喻刚直不阿。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế