Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引着

Pinyin: yǐn zhe

Meanings: To lead, to guide., Dẫn đường, hướng dẫn, ①点燃。[例]引着火药。——《广东军务记》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 弓, 目, 羊

Chinese meaning: ①点燃。[例]引着火药。——《广东军务记》。

Grammar: Động từ này thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng bị dẫn dắt.

Example: 导游引着游客参观博物馆。

Example pinyin: dǎo yóu yǐn zháo yóu kè cān guān bó wù guǎn 。

Tiếng Việt: Hướng dẫn viên dẫn khách tham quan bảo tàng.

引着
yǐn zhe
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn đường, hướng dẫn

To lead, to guide.

点燃。引着火药。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...