Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引申

Pinyin: yǐn shēn

Meanings: To extend, to infer., Suy rộng ra, suy diễn, ①(字、词)由原义产生新义(如“道”本义为“道路”,“方向、方法、道理”为其引申义)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 弓, 申

Chinese meaning: ①(字、词)由原义产生新义(如“道”本义为“道路”,“方向、方法、道理”为其引申义)。

Grammar: Dùng để chỉ quá trình mở rộng ý nghĩa hoặc suy nghĩ từ một điểm cụ thể.

Example: 从这个例子可以引申出很多道理。

Example pinyin: cóng zhè ge lì zǐ kě yǐ yǐn shēn chū hěn duō dào lǐ 。

Tiếng Việt: Từ ví dụ này có thể suy rộng ra nhiều điều lý thú.

引申
yǐn shēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy rộng ra, suy diễn

To extend, to infer.

(字、词)由原义产生新义(如“道”本义为“道路”,“方向、方法、道理”为其引申义)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...