Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引申触类
Pinyin: yǐn shēn chù lèi
Meanings: Extending reasoning to similar cases., Suy rộng liên tưởng đến những điều tương tự, 指从某一事物的原则,延展推广到同类的事物。同引伸触类”。[出处]清·龚自珍《上大学士书》“故事何足拘泥?但天下事有牵一发而全身为之动者,不得不引申触类及之也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丨, 弓, 申, 虫, 角, 大, 米
Chinese meaning: 指从某一事物的原则,延展推广到同类的事物。同引伸触类”。[出处]清·龚自珍《上大学士书》“故事何足拘泥?但天下事有牵一发而全身为之动者,不得不引申触类及之也。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh khả năng áp dụng kiến thức linh hoạt.
Example: 学习一个知识点后要学会引申触类。
Example pinyin: xué xí yí gè zhī shi diǎn hòu yào xué huì yǐn shēn chù lèi 。
Tiếng Việt: Sau khi học một kiến thức cần phải biết suy rộng liên tưởng đến những điều tương tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy rộng liên tưởng đến những điều tương tự
Nghĩa phụ
English
Extending reasoning to similar cases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从某一事物的原则,延展推广到同类的事物。同引伸触类”。[出处]清·龚自珍《上大学士书》“故事何足拘泥?但天下事有牵一发而全身为之动者,不得不引申触类及之也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế