Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引玉之砖

Pinyin: yǐn yù zhī zhuān

Meanings: A brick to attract jade (metaphorically meaning a modest start for something more significant)., Viên gạch dẫn ngọc (ý nói việc mở đầu cho một vấn đề lớn lao hơn), 自己表示谦虚的话。比喻为了引出别人高明的意见而发表的粗浅的不成熟的意见。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十比来抛砖引玉,却引得个坠子。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丨, 弓, 丶, 王, 专, 石

Chinese meaning: 自己表示谦虚的话。比喻为了引出别人高明的意见而发表的粗浅的不成熟的意见。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十比来抛砖引玉,却引得个坠子。”

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh có sự khởi đầu khiêm tốn nhưng quan trọng.

Example: 他的发言虽然简单,但却是引玉之砖。

Example pinyin: tā de fā yán suī rán jiǎn dān , dàn què shì yǐn yù zhī zhuān 。

Tiếng Việt: Phát biểu của anh tuy đơn giản nhưng lại là viên gạch dẫn ngọc.

引玉之砖
yǐn yù zhī zhuān
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên gạch dẫn ngọc (ý nói việc mở đầu cho một vấn đề lớn lao hơn)

A brick to attract jade (metaphorically meaning a modest start for something more significant).

自己表示谦虚的话。比喻为了引出别人高明的意见而发表的粗浅的不成熟的意见。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十比来抛砖引玉,却引得个坠子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...