Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引狼自卫

Pinyin: yǐn láng zì wèi

Meanings: Rước sói để tự vệ (ý nói biện pháp phòng vệ không khôn ngoan), Inviting a wolf for self-defense (meaning an unwise defensive measure)., 犹言引虎自卫。比喻企图依仗恶人,结果反受其害。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 丨, 弓, 犭, 良, 自, 一, 𠃌

Chinese meaning: 犹言引虎自卫。比喻企图依仗恶人,结果反受其害。

Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ phê phán hành động ngu xuẩn.

Example: 这种做法无异于引狼自卫。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú yǐn láng zì wèi 。

Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác gì rước sói để tự vệ.

引狼自卫
yǐn láng zì wèi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rước sói để tự vệ (ý nói biện pháp phòng vệ không khôn ngoan)

Inviting a wolf for self-defense (meaning an unwise defensive measure).

犹言引虎自卫。比喻企图依仗恶人,结果反受其害。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引狼自卫 (yǐn láng zì wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung