Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引狼拒虎

Pinyin: yǐn láng jù hǔ

Meanings: Using a wolf to resist a tiger (meaning to trade one threat for another)., Dùng sói chống lại hổ (ý nói đổi một mối đe dọa này sang mối đe dọa khác), 比喻引进另一种恶势力来抗拒原来的恶势力,其祸患将更甚。同引虎拒狼”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 丨, 弓, 犭, 良, 巨, 扌, 几, 虍

Chinese meaning: 比喻引进另一种恶势力来抗拒原来的恶势力,其祸患将更甚。同引虎拒狼”。

Grammar: Đây là thành ngữ mang tính hình tượng, được dùng trong văn viết và nói để diễn tả những hành động thiếu sáng suốt.

Example: 他们为了对抗敌人,引狼拒虎,结果更加危险。

Example pinyin: tā men wèi le duì kàng dí rén , yǐn láng jù hǔ , jié guǒ gèng jiā wēi xiǎn 。

Tiếng Việt: Họ để chống lại kẻ thù, đổi sói lấy hổ, kết quả lại càng nguy hiểm hơn.

引狼拒虎
yǐn láng jù hǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng sói chống lại hổ (ý nói đổi một mối đe dọa này sang mối đe dọa khác)

Using a wolf to resist a tiger (meaning to trade one threat for another).

比喻引进另一种恶势力来抗拒原来的恶势力,其祸患将更甚。同引虎拒狼”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引狼拒虎 (yǐn láng jù hǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung