Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引狗入寨
Pinyin: yǐn gǒu rù zhài
Meanings: Dẫn sói vào nhà, ám chỉ việc đưa kẻ xấu vào tổ chức hoặc cộng đồng., Let the wolf into the house, implying bringing harm or enemies into a group., 犹言引狼入室。比喻把坏人或敌人引入内部。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丨, 弓, 句, 犭, 入, 木
Chinese meaning: 犹言引狼入室。比喻把坏人或敌人引入内部。
Grammar: Thành ngữ mang nghĩa bóng, thường dùng để cảnh báo về hậu quả của lòng tin sai chỗ.
Example: 不要轻易相信陌生人,以免引狗入寨。
Example pinyin: bú yào qīng yì xiāng xìn mò shēng rén , yǐ miǎn yǐn gǒu rù zhài 。
Tiếng Việt: Đừng dễ dàng tin người lạ, để tránh dẫn sói vào nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn sói vào nhà, ám chỉ việc đưa kẻ xấu vào tổ chức hoặc cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
Let the wolf into the house, implying bringing harm or enemies into a group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言引狼入室。比喻把坏人或敌人引入内部。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế