Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引渡

Pinyin: yǐn dù

Meanings: Dẫn độ, chuyển giao tội phạm từ quốc gia này sang quốc gia khác., Extradition, transferring criminals from one country to another., ①通常是指将一个被指控为刑事犯罪的人送交另一个司法当局。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 弓, 度, 氵

Chinese meaning: ①通常是指将一个被指控为刑事犯罪的人送交另一个司法当局。

Grammar: Động từ chuyên ngành liên quan đến luật pháp và ngoại giao.

Example: 两国签署了引渡协议。

Example pinyin: liǎng guó qiān shǔ le yǐn dù xié yì 。

Tiếng Việt: Hai nước đã ký hiệp định dẫn độ.

引渡
yǐn dù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn độ, chuyển giao tội phạm từ quốc gia này sang quốc gia khác.

Extradition, transferring criminals from one country to another.

通常是指将一个被指控为刑事犯罪的人送交另一个司法当局

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引渡 (yǐn dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung