Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引流
Pinyin: yǐn liú
Meanings: Dẫn dòng chảy, thường chỉ việc khai thác hoặc chuyển hướng nguồn lực., To channel or redirect flow, often referring to resource utilization., ①(医)∶依靠吸引力或重力从一个体腔或伤口抽取液体的行为、过程和办法。*②传送的行为(如通过管子引水)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 弓, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①(医)∶依靠吸引力或重力从一个体腔或伤口抽取液体的行为、过程和办法。*②传送的行为(如通过管子引水)。
Grammar: Động từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp đến kinh doanh.
Example: 他们正在努力引流以解决干旱问题。
Example pinyin: tā men zhèng zài nǔ lì yǐn liú yǐ jiě jué gān hàn wèn tí 。
Tiếng Việt: Họ đang cố gắng dẫn dòng chảy để giải quyết vấn đề hạn hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn dòng chảy, thường chỉ việc khai thác hoặc chuyển hướng nguồn lực.
Nghĩa phụ
English
To channel or redirect flow, often referring to resource utilization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(医)∶依靠吸引力或重力从一个体腔或伤口抽取液体的行为、过程和办法
传送的行为(如通过管子引水)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!