Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引河

Pinyin: yǐn hé

Meanings: Irrigation canal, often used in water management systems., Kênh dẫn nước, thường dùng trong hệ thống thủy lợi., ①为引水灌溉而开挖的河道。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 弓, 可, 氵

Chinese meaning: ①为引水灌溉而开挖的河道。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và quản lý nước.

Example: 这个地方修建了一条引河来灌溉农田。

Example pinyin: zhè ge dì fāng xiū jiàn le yì tiáo yǐn hé lái guàn gài nóng tián 。

Tiếng Việt: Nơi này đã xây dựng một kênh dẫn nước để tưới ruộng.

引河
yǐn hé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh dẫn nước, thường dùng trong hệ thống thủy lợi.

Irrigation canal, often used in water management systems.

为引水灌溉而开挖的河道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引河 (yǐn hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung