Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引水入墙
Pinyin: yǐn shuǐ rù qiáng
Meanings: Bring water into the wall, implying inviting trouble upon oneself., Đưa nước vào tường, ám chỉ việc tự chuốc lấy phiền phức., 比喻自招灾祸。[出处]清·文康《儿女英雄传》第四回“这不是我自己引水入墙,开门揖盗么。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丨, 弓, ㇇, 丿, 乀, 亅, 入, 啬, 土
Chinese meaning: 比喻自招灾祸。[出处]清·文康《儿女英雄传》第四回“这不是我自己引水入墙,开门揖盗么。”
Grammar: Thành ngữ mang nghĩa bóng, thường dùng để nhắc nhở tránh hành động thiếu suy nghĩ.
Example: 不要引水入墙,自找麻烦。
Example pinyin: bú yào yǐn shuǐ rù qiáng , zì zhǎo má fán 。
Tiếng Việt: Đừng tự chuốc lấy phiền phức vào mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa nước vào tường, ám chỉ việc tự chuốc lấy phiền phức.
Nghĩa phụ
English
Bring water into the wall, implying inviting trouble upon oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自招灾祸。[出处]清·文康《儿女英雄传》第四回“这不是我自己引水入墙,开门揖盗么。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế