Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引桥
Pinyin: yǐn qiáo
Meanings: Approach bridge (a bridge leading to the main bridge)., Cầu dẫn (cầu nối để dẫn vào cầu chính)., ①从正桥伸向岸边的过渡桥。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 弓, 乔, 木
Chinese meaning: ①从正桥伸向岸边的过渡桥。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ phần cầu phụ dùng để dẫn vào cầu chính.
Example: 这座大桥的引桥非常长。
Example pinyin: zhè zuò dà qiáo de yǐn qiáo fēi cháng cháng 。
Tiếng Việt: Phần cầu dẫn của cây cầu lớn này rất dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu dẫn (cầu nối để dẫn vào cầu chính).
Nghĩa phụ
English
Approach bridge (a bridge leading to the main bridge).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从正桥伸向岸边的过渡桥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!