Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引柴
Pinyin: yǐn chái
Meanings: Small wood used to start a fire., Củi nhỏ dùng để nhóm lửa., ①引火用的小块木柴、竹片或干草等。亦称“引火柴”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 弓, 木, 此
Chinese meaning: ①引火用的小块木柴、竹片或干草等。亦称“引火柴”。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày liên quan đến nấu ăn hoặc đốt lửa.
Example: 炉灶里需要一些引柴。
Example pinyin: lú zào lǐ xū yào yì xiē yǐn chái 。
Tiếng Việt: Lò bếp cần một ít củi nhỏ để nhóm lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củi nhỏ dùng để nhóm lửa.
Nghĩa phụ
English
Small wood used to start a fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引火用的小块木柴、竹片或干草等。亦称“引火柴”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!