Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引来
Pinyin: yǐn lái
Meanings: Attract or draw something or attention towards., Thu hút, lôi kéo sự chú ý hoặc điều gì đó đến., ①由某种吸引力而集合,集拢,集中,收集。[例]气球放出时引来了一小群观众。*②引起注意而走过来。[例]这煤油灯……一定会将几英里内任何杀人的红皮肤印第安人引来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 弓, 来
Chinese meaning: ①由某种吸引力而集合,集拢,集中,收集。[例]气球放出时引来了一小群观众。*②引起注意而走过来。[例]这煤油灯……一定会将几英里内任何杀人的红皮肤印第安人引来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với nghĩa tích cực, chỉ sự hấp dẫn hoặc kết quả tốt đẹp.
Example: 他的演讲引来了热烈的掌声。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng yǐn lái le rè liè de zhǎng shēng 。
Tiếng Việt: Bài diễn văn của anh ấy đã thu hút sự vỗ tay nhiệt liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hút, lôi kéo sự chú ý hoặc điều gì đó đến.
Nghĩa phụ
English
Attract or draw something or attention towards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由某种吸引力而集合,集拢,集中,收集。气球放出时引来了一小群观众
引起注意而走过来。这煤油灯……一定会将几英里内任何杀人的红皮肤印第安人引来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!