Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引新吐故
Pinyin: yǐn xīn tǔ gù
Meanings: Loại bỏ cái cũ, thay thế bằng cái mới., Discard the old and introduce the new., 犹言吐故纳新。古代道家的养生之术,即吐纳术。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丨, 弓, 亲, 斤, 口, 土, 古, 攵
Chinese meaning: 犹言吐故纳新。古代道家的养生之术,即吐纳术。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả quá trình đổi mới liên tục.
Example: 现代社会强调引新吐故的发展模式。
Example pinyin: xiàn dài shè huì qiáng diào yǐn xīn tǔ gù de fā zhǎn mó shì 。
Tiếng Việt: Xã hội hiện đại nhấn mạnh mô hình phát triển loại bỏ cái cũ và thay thế bằng cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái cũ, thay thế bằng cái mới.
Nghĩa phụ
English
Discard the old and introduce the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言吐故纳新。古代道家的养生之术,即吐纳术。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế