Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引文
Pinyin: yǐn wén
Meanings: A quotation from a text or other source., Trích dẫn văn bản từ tài liệu hoặc nguồn khác., ①从别的文章中摘录的句子。也叫“引语”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 丨, 弓, 乂, 亠
Chinese meaning: ①从别的文章中摘录的句子。也叫“引语”。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, nghiên cứu khoa học để trích dẫn thông tin từ các nguồn khác nhau.
Example: 论文中的引文非常重要。
Example pinyin: lùn wén zhōng de yǐn wén fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Trích dẫn trong bài luận rất quan trọng.

📷 Chúc mừng! biểu ngữ kiểu chữ đầy màu sắc (FELICITATIONS! có nghĩa là XIN CHÚC MỪNG!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trích dẫn văn bản từ tài liệu hoặc nguồn khác.
Nghĩa phụ
English
A quotation from a text or other source.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从别的文章中摘录的句子。也叫“引语”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
