Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引手
Pinyin: yǐn shǒu
Meanings: A guide or leader., Người dẫn dắt hoặc hướng dẫn., ①伸手。[例]时时引手。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 丨, 弓, 手
Chinese meaning: ①伸手。[例]时时引手。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。
Grammar: Dùng như một danh từ để chỉ vai trò của một người trong việc lãnh đạo hoặc hỗ trợ người khác.
Example: 他是团队的引手。
Example pinyin: tā shì tuán duì de yǐn shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người dẫn dắt của nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dẫn dắt hoặc hướng dẫn.
Nghĩa phụ
English
A guide or leader.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伸手。时时引手。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!