Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引手投足
Pinyin: yǐn shǒu tóu zú
Meanings: Even small gestures or actions can draw attention and have a significant impact., Một cử chỉ hay hành động nhỏ cũng được chú ý và tạo ra tác động lớn., 比喻出微力便能援救别人。[出处]语出唐·韩愈《应科目时与人书》“庸讵知有力者不哀其穷,而忘一举手一投足之劳而转之清波乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丨, 弓, 手, 扌, 殳, 口, 龰
Chinese meaning: 比喻出微力便能援救别人。[出处]语出唐·韩愈《应科目时与人书》“庸讵知有力者不哀其穷,而忘一举手一投足之劳而转之清波乎?”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người có ảnh hưởng lớn, mỗi hành động của họ đều quan trọng.
Example: 他在会议上的引手投足都备受关注。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng de yǐn shǒu tóu zú dōu bèi shòu guān zhù 。
Tiếng Việt: Những cử chỉ nhỏ của anh ấy trong cuộc họp đều được chú ý đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cử chỉ hay hành động nhỏ cũng được chú ý và tạo ra tác động lớn.
Nghĩa phụ
English
Even small gestures or actions can draw attention and have a significant impact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻出微力便能援救别人。[出处]语出唐·韩愈《应科目时与人书》“庸讵知有力者不哀其穷,而忘一举手一投足之劳而转之清波乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế