Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引得
Pinyin: yǐn de
Meanings: Khiến cho, làm cho (ai đó có phản ứng hoặc cảm xúc nào đó), To cause or make someone react or feel a certain way., ①英文index的音译,即索引。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 弓, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①英文index的音译,即索引。
Grammar: Thường dùng để chỉ kết quả của một hành động gây ra phản ứng ở người khác. Có thể đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ cảm xúc/hoạt động.
Example: 他的话引得大家哈哈大笑。
Example pinyin: tā de huà yǐn dé dà jiā hā hā dà xiào 。
Tiếng Việt: Lời của anh ấy khiến mọi người bật cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến cho, làm cho (ai đó có phản ứng hoặc cảm xúc nào đó)
Nghĩa phụ
English
To cause or make someone react or feel a certain way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英文index的音译,即索引
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!