Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引律比附
Pinyin: yǐn lǜ bǐ fù
Meanings: Apply analogous laws to specific cases (compare and apply regulations)., Áp dụng luật pháp tương tự vào trường hợp cụ thể (so sánh và áp dụng quy định)., 古代法律用语。援引律令,类比定罪。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丨, 弓, 彳, 聿, 比, 付, 阝
Chinese meaning: 古代法律用语。援引律令,类比定罪。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến pháp luật hoặc phân tích logic.
Example: 在处理这个案件时,法官采用了引律比附的方法。
Example pinyin: zài chǔ lǐ zhè ge àn jiàn shí , fǎ guān cǎi yòng le yǐn lǜ bǐ fù de fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Khi xử lý vụ án này, thẩm phán đã áp dụng phương pháp so sánh luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp dụng luật pháp tương tự vào trường hợp cụ thể (so sánh và áp dụng quy định).
Nghĩa phụ
English
Apply analogous laws to specific cases (compare and apply regulations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代法律用语。援引律令,类比定罪。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế